Có 1 kết quả:
自控 zì kòng ㄗˋ ㄎㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) automated
(2) automatically regulated
(3) to control oneself
(4) self-control
(2) automatically regulated
(3) to control oneself
(4) self-control
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0