Có 1 kết quả:

自控 zì kòng ㄗˋ ㄎㄨㄥˋ

1/1

zì kòng ㄗˋ ㄎㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) automated
(2) automatically regulated
(3) to control oneself
(4) self-control

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0